| 
cùng nghĩa | ||
| 
come away | 
leave | 
rời | 
| 
come
  back | 
return | 
trở
  lại | 
| 
come
  by | 
obtain | 
lấy,
  được | 
| 
come
  down | 
descend | 
hạ
  xuống | 
| 
come
  in | 
enter | 
đi
  vào | 
| 
come
  into | 
inherit | 
thừa
  hưởng | 
| 
come
  off | 
disappear | 
biến
  mất | 
| 
come
  on | 
progress | 
xúc
  tiến | 
| 
come
  out | 
emerge | 
phát
  sinh, nổi lên | 
| 
come
  up | 
occur | 
xuất
  hiện | 
| 
cook
  up | 
invent | 
tạo
  ra | 
| 
count
  out | 
exclude | 
loại
  trừ | 
| 
count
  up | 
total | 
tổng
  cộng | 
| 
crop
  up | 
arise | 
phát
  sinh | 
| 
cut
  across | 
interrupt | 
xen
  vào | 
| 
cut
  down | 
fell | 
hạ
  (cây) | 
| 
cut
  down | 
reduce | 
làm
  giảm | 
| 
cut
  off | 
disconnect | 
cắt
  (điện thoại)/không kết nối (mạng wifi) | 
| 
cut
  off | 
isolate | 
cô
  lập | 
| 
cut
  up | 
slice | 
cắt
  lát | 
7/08/2016
Các động từ có hai thành tố thường dùng || phần 5
 Mình  là Thanh Hoài. Mình thích học ngoại ngữ và cũng rất đam mê khám phá những phần mềm dựng phim, đồ hoạ. Mình thích du lịch vòng quanh thế giới, yêu động vật và rất thích trồng hoa.
Mình  là Thanh Hoài. Mình thích học ngoại ngữ và cũng rất đam mê khám phá những phần mềm dựng phim, đồ hoạ. Mình thích du lịch vòng quanh thế giới, yêu động vật và rất thích trồng hoa.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
 
No comments:
Post a Comment