7/21/2016

Câu điều kiện:Phần giới thiệu || Conditionals:Introdution

1.Chúng ta có thể dùng if với nhiều cấu trúc khác nhau.Đây là cách chung nhất.
a.Open present or future conditionals Câu điều kiện có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
If+thì hiện tại đơn+will+nguyên mẫu
Ví dụ:

  • If he asks me, I'll help him.(Perhaps he will ask me.)---Nếu cậu ấy nhờ, tôi sẽ giúp cậu ấy.(Có lẽ cậu ấy sẽ nhờ giúp đỡ)
b.Unreal present or future conditionals Câu điều kiện không có thật ở hiện tại.
If+thì quá khứ đơn +would+nguyên mẫu
Ví dụ:

  • If he asked me I would help him.(But he won't ask me, or he probably won't.)---Nếu cậu ấy nhờ tôi, tôi sẽ giúp cậu ấy.(Nhưng cậu ấy không nhờ hoặc có thể cậu ấy sẽ không nhờ giúp đỡ.)
c.Unreal past conditionals.Câu điều kiện không có thật trong quá khứ.
If +quá khứ hoàn thành +would have +quá khứ phân từ
Ví dụ:

  • If he had asked me, I would have helped him. (But he didn't ask me.)---Nếu cậu ấy nhờ tôi, tôi đã giúp cậu ấy.(Nhưng cậu ấy đã không nhờ tôi giúp đỡ.)
d.General conditionals  Những câu điều kiện chung chung
If+thì hiện tại đơn +thì hiện tại đơn
Ví dụ:
  • If  he asks me,I always helps him.(=Whenever he asks me....)---Nếu cô ấy nhờ tôi, tôi sẵn sàng giúp đỡ cậu ấy.
2.Mệnh đề if có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu.
Ví dụ:

  • If it rains, I'll stay at home
  • I'll stay at home if it rains.
  • Tôi sẽ ở nhà nếu trời mưa.
3.Chúng ta có thể dùng mệnh đề điều kiện không có if
Ví dụ:

  • Unless we hurry, we'll  be late-Chúng ta sẽ trễ trừ khi chúng ta nhanh lên.
  • Suppose you won a lot of money, what would you do?---anh sẽ làm gì nếu có được nhiều tiền?
Học tiếng Anh siêu tốc :