a.Open present or future conditionals Câu điều kiện có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
If+thì hiện tại đơn+will+nguyên mẫu
Ví dụ:
- If he asks me, I'll help him.(Perhaps he will ask me.)---Nếu cậu ấy nhờ, tôi sẽ giúp cậu ấy.(Có lẽ cậu ấy sẽ nhờ giúp đỡ)
If+thì quá khứ đơn +would+nguyên mẫu
Ví dụ:
- If he asked me I would help him.(But he won't ask me, or he probably won't.)---Nếu cậu ấy nhờ tôi, tôi sẽ giúp cậu ấy.(Nhưng cậu ấy không nhờ hoặc có thể cậu ấy sẽ không nhờ giúp đỡ.)
If +quá khứ hoàn thành +would have +quá khứ phân từ
Ví dụ:
- If he had asked me, I would have helped him. (But he didn't ask me.)---Nếu cậu ấy nhờ tôi, tôi đã giúp cậu ấy.(Nhưng cậu ấy đã không nhờ tôi giúp đỡ.)
If+thì hiện tại đơn +thì hiện tại đơn
Ví dụ:
2.Mệnh đề if có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu.
- If he asks me,I always helps him.(=Whenever he asks me....)---Nếu cô ấy nhờ tôi, tôi sẵn sàng giúp đỡ cậu ấy.
Ví dụ:
- If it rains, I'll stay at home
- I'll stay at home if it rains.
- Tôi sẽ ở nhà nếu trời mưa.
Ví dụ:
- Unless we hurry, we'll be late-Chúng ta sẽ trễ trừ khi chúng ta nhanh lên.
- Suppose you won a lot of money, what would you do?---anh sẽ làm gì nếu có được nhiều tiền?
Học tiếng Anh siêu tốc :
Luyện nghe tiếng
Anh cấp tốc phụ đề Anh-Việt, bài 03 The house where I am living-Ngôi nhà tôi
đang ở