| 
cùng nghĩa | ||
| 
blow up | 
explode | 
nổ | 
| 
blook up | 
reserve | 
đặt, để dành | 
| 
branch off | 
diverge | 
đi chệch hướng | 
| 
break out | 
escape | 
thoát | 
| 
break up | 
stop | 
ngưng | 
| 
break up | 
disintegrate | 
nổ tung,làm tan nát | 
| 
breathe in | 
inhale | 
hít vào | 
| 
breathe out | 
exhale | 
thở ra | 
| 
bring forward | 
advance | 
làm phát triển | 
| 
bring in | 
introduce | 
giới thiệu, đem lại | 
| 
bring out | 
develop | 
phát triển | 
| 
bring round | 
revive | 
làm hồi tỉnh | 
| 
bring round | 
persuade | 
thuyết phục | 
| 
bring up | 
raise | 
nêu lên | 
| 
brush off | 
reject | 
từ khước | 
| 
brush up | 
improve | 
kiện toàn, cải tiến | 
| 
build up | 
accumulate | 
tích luỹ, tạo nên | 
| 
burst in | 
interrupt | 
xen vào | 
| 
butt in | 
interrupt | 
xen vào | 
| 
call for | 
demand | 
đòi hỏi | 
Học tiếng Anh siêu tốc :

 
 
