9/12/2016

Đại từ nhân xưng và động từ To Be || Personal Pronouns and To Be

Kết quả hình ảnh cho hình đẹpKết quả hình ảnh cho hình đẹp
1.Đại từ nhân xưng-Personal Pronouns
a.Định nghĩa
Đại từ nhân xưng là tiếng để xưng hô hay được dùng để thay danh từ được nói ở trước để tránh lặp lại.
Ví dụ:

  • You are beautiful today.-Hôm nay bạn thật xinh.
  • This is my father.He is worker.-Đây là ba tôi.Ông ấy là công nhân.
b.Hình thức
Đại từ nhân xưng làm chủ từ (Subjective Personal Pronouns).
đại từ nhân xưng làm bổ túc từ (Objective Personal Pronouns).


SỐ
NGÔI
CHỦ TỪ
BỔ TÚC TỪ
NGHĨA
Số ít
Ngôi thứ nhất
I
Me
Tôi
Ngôi thứ hai
You
You
Bạn
Ngôi thứ ba
He
Him
Anh ấy
She
Her
Cô ấy
It
It
Số nhiều
Ngôi thứ nhất
We
Us
Chúng tôi, chúng ta
Ngôi thứ hai
You
You
Các bạn
Ngôi thứ ba
They
Them
Họ, Chúng nó












c.Vị trí
Đại từ nhân xưng làm chủ từ thường đứng trước động từ chính trong câu (làm chủ ngữ của câu).
Ví dụ:

  • They often go to school by bicycle.-Họ thường đi đến trường bằng xe đạp.
2.Động từ To Be
a.Định nghĩa
To Be có thể là trợ động từ hay động từ thường To Be có nghĩa là "thì, là, ờ".
Ví dụ:

  • She is fat.-Cô ấy thì mập.
  • Nam is a football player.-Nam là một cầu thủ bóng đá.
  • They are in room.-Họ đang ở trong phòng.
b.Cách chia To Be ở thì hiện tại đơn



Chủ từ (Subject)
To Be
Dạng rút gọn (Contraction)
I
Am
I’m
You
Are
You’re
He
Is
He’s
She
Is
She’s
It
Is
It’s
We
Are
We’re
They
Are
They’re



Ví dụ:

  • I am tall.-Tôi thì cao.
  • She is a good student.-Cô ấy là một học sinh giỏi.
  • They are teachers.-Họ là những giáo viên.
c.Dạng phủ định và nghi vấn của To Be
+Dạng phủ định:
S+Be+Not+N/adj (Tính từ)
Ví dụ:

  • I am not tall.-Tôi không cao.
  • She is not a good student.-Cô ấy không phải là một học sinh giỏi.
+Dạng nghi vấn:
Be+S+N/adj ?