1.Đại từ nhân xưng-Personal Pronouns
a.Định nghĩa
Đại từ nhân xưng là tiếng để xưng hô hay được dùng để thay danh từ được nói ở trước để tránh lặp lại.
Ví dụ:
- You are beautiful today.-Hôm nay bạn thật xinh.
- This is my father.He is worker.-Đây là ba tôi.Ông ấy là công nhân.
Đại từ nhân xưng làm chủ từ (Subjective Personal Pronouns).
đại từ nhân xưng làm bổ túc từ (Objective Personal Pronouns).
SỐ
|
NGÔI
|
CHỦ TỪ
|
BỔ TÚC TỪ
|
NGHĨA
|
Số ít
|
Ngôi thứ nhất
|
I
|
Me
|
Tôi
|
Ngôi thứ hai
|
You
|
You
|
Bạn
|
|
Ngôi thứ ba
|
He
|
Him
|
Anh ấy
|
|
She
|
Her
|
Cô ấy
|
||
It
|
It
|
Nó
|
||
Số nhiều
|
Ngôi thứ nhất
|
We
|
Us
|
Chúng tôi, chúng ta
|
Ngôi thứ hai
|
You
|
You
|
Các bạn
|
|
Ngôi thứ ba
|
They
|
Them
|
Họ, Chúng nó
|
c.Vị trí
Đại từ nhân xưng làm chủ từ thường đứng trước động từ chính trong câu (làm chủ ngữ của câu).
Ví dụ:
- They often go to school by bicycle.-Họ thường đi đến trường bằng xe đạp.
a.Định nghĩa
To Be có thể là trợ động từ hay động từ thường To Be có nghĩa là "thì, là, ờ".
Ví dụ:
- She is fat.-Cô ấy thì mập.
- Nam is a football player.-Nam là một cầu thủ bóng đá.
- They are in room.-Họ đang ở trong phòng.
Chủ từ (Subject)
|
To Be
|
Dạng rút gọn (Contraction)
|
I
|
Am
|
I’m
|
You
|
Are
|
You’re
|
He
|
Is
|
He’s
|
She
|
Is
|
She’s
|
It
|
Is
|
It’s
|
We
|
Are
|
We’re
|
They
|
Are
|
They’re
|
Ví dụ:
- I am tall.-Tôi thì cao.
- She is a good student.-Cô ấy là một học sinh giỏi.
- They are teachers.-Họ là những giáo viên.
+Dạng phủ định:
S+Be+Not+N/adj (Tính từ)
Ví dụ:
- I am not tall.-Tôi không cao.
- She is not a good student.-Cô ấy không phải là một học sinh giỏi.
Be+S+N/adj ?
Ví dụ:
- Are they teachers.-Có phải họ là giáo viên không?
Học tiếng Anh siêu tốc :
Luyện nghe tiếng
Anh cấp tốc phụ đề Anh-Việt, bài 03 The house where I am living-Ngôi nhà tôi
đang ở
No comments:
Post a Comment