7/17/2016

Phân biệt gone và been || difference between gone and been

So sánh gone và been :
+Mr Jones isn't here at the moment.He has gone to the hairdresser's .(=He has not returned.)--Lúc này ông Jones không có ở đây.Ông ta đã đến tiệm hớt tóc.(Ông ta chưa trở lại.)
+Mr Jones is back now. He has been to the hairdresser's.(=He has returned.)---Bây giờ ông Jones trở về. Ông ta vừa ở tiệm hớt tóc. (Ông ta đã trở về nhà .)
Bài tập (Exercise)
Hoàn chỉnh những câu sau với gone hoặc been.
1."Where's Kate ?" "She's ___________ to the cinema."
2.I'm sorry I'm late, everyone.I've___________to the dentist's (phòng khám nha khoa).
3.There's nobody at home.I think they've__________away for the weekend.
4.You look very brown.Have you__________on holiday?
5.Simon isn't here at the moment.He's___________to a football match.
6."Have you ever___________to Scotland? " "Yes, I've___________there quite a few times."

Học tiếng Anh siêu tốc :

Cách thành lập, vị trí và trật tự của tính từ || Form, position and order of adjectives

1.cách thành lập
Tính từ trong tiếng Anh chỉ một hình thức dùng cho cả số ít và số nhiều.
Ví dụ:

  • an old man một ông lão || an old men nhiều ông lão.
  • an old woman một bà lão || an old women nhiều bà lão.
  • an old car một chiếc xe hơi cũ || an old  cars những chiếc xe hơi cũ.

Khi một danh từ được dùng như một tính từ-nó không có hình thức số nhiều.
Ví dụ:
+two hours hai giờ || a two-hour film một bộ phim dài hai tiếng đồng hồ.
+three weeks ba tuần || a three-week holiday một kỳ nghỉ kéo dài đến ba tuần.

 2.Vị trí
a.một tính từ có thể có hai vị trí trong câ.
+Trước một danh từ:
Ví dụ:

  • a young man một người đàn ông trẻ || new shoes đôi giày mới.
an empty house một căn nhà trống || a nice girl một cô gái đẹp.
+Sau những động từ như: be,look, appear, seem, feel, taste, smell, sound (và một số động từ khác) khi chúng ta miêu tả chủ ngữ của câu.
Ví dụ:

  • He is young cậu ta còn trẻ || These shoes are new những đôi giày còn mới.
  • The house looks empty căn nhà trông có vẻ hoang vắng || She seem confident Cô ấy trông rất tự tin.
  • That soup smells good món súp kia trông thật ngon lành.
b.Một vài tính từ như: asleep, alone, alive, awake, ill, well có thể đứng sau động từ nhưng không đứng trước danh từ .Ví dụ chúng ta có thể nói:He is asleep Cậu ấy đang ngủ, nhưng chúng ta không nói an asleep man  để nói một người đang ngủ được.Trước những danh từ, chúng ta dùng những tính từ khác, ví dụ: sleeping thay cho asleep, living thay cho alive, frightened thay cho afaid, sick thay cho ill, và healthy thay cho well.
Ví dụ:

  • a sleeping man- một người đang ngủ .
  • sick children -những đứa trẻ bị bệnh.
  • a frightened- animal một con vật sợ hãi.
  • healthy people- người có sức khoẻ.
c.Trong những cụm từ đo lường, tính từ thường đi sau danh từ đo lường.
Ví dụ:
  • He's eightteen years old-Cậu ta 18 tuổi.
  • I'm 1.80 metres tall-Tôi cao 1,80 mét.
3.Trật tự

a.Khi chúng ta dùng hai hay nhiều tính từ với nhau, những tính từ chỉ quan điểm (ví dụ: interesting, beautiful) thường đi trước những tính từ chỉ sự kiện (ví dụ: new, blue).
Ví dụ:
  • an interesting new film-một bộ phim mới thú vị.
  • a beautiful blue dress-một chiếc váy đẹp màu xanh.
b.Khi hai hay nhiều tính từ chỉ sự kiện đứng trước một danh từ, thông thường chúng tuân theo thứ tự sau:

Ví dụ:

  • a small brubber ball (size+material)-một quả bóng cao su nhỏ (kích thước+chất liệu).
  • a young Spainsh woman (age+origin)-một người phụ nữ Tây Ban Nha trẻ tuổi (tuổi tác+nguồn gốc).
  • a large round hat (size+shape)-một chiếc mũ tròn rộng (kích thước+hình dạng).
  • white leather running shoes (colour+material+purpose)-những chiếc giày da trắng chạy đua (màu sắc+vật liệu+mục đích).
Bài tập (Exercise)
1.Xếp từ theo thứ tự đúng.
a) is | a | generous | Kate | woman | very .
b) look | very | Simon | angry | did  ?
c)children | asleep | the | are ?
d) very | city | is | a | Sydney | modern |.
e) building | over | old | that | 500 years | is.
f) don't | happy | very | you | sound.
g) a | he | very | man | healthy | looks.
h) bridge | long | is | 1.55 kilometres | the.
i) blue | seen | have | my | you | T-shirt ?


Học tiếng Anh siêu tốc :