Tính từ trong tiếng Anh chỉ một hình thức dùng cho cả số ít và số nhiều.
Ví dụ:
- an old man một ông lão || an old men nhiều ông lão.
- an old woman một bà lão || an old women nhiều bà lão.
- an old car một chiếc xe hơi cũ || an old cars những chiếc xe hơi cũ.
Khi một danh từ được dùng như một tính từ-nó không có hình thức số nhiều.
Ví dụ:
+two hours hai giờ || a two-hour film một bộ phim dài hai tiếng đồng hồ.
+three weeks ba tuần || a three-week holiday một kỳ nghỉ kéo dài đến ba tuần.
2.Vị trí
a.một tính từ có thể có hai vị trí trong câ.
+Trước một danh từ:
Ví dụ:
- a young man một người đàn ông trẻ || new shoes đôi giày mới.
+Sau những động từ như: be,look, appear, seem, feel, taste, smell, sound (và một số động từ khác) khi chúng ta miêu tả chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
- He is young cậu ta còn trẻ || These shoes are new những đôi giày còn mới.
- The house looks empty căn nhà trông có vẻ hoang vắng || She seem confident Cô ấy trông rất tự tin.
- That soup smells good món súp kia trông thật ngon lành.
Ví dụ:
Ví dụ:
1.Xếp từ theo thứ tự đúng.
a) is | a | generous | Kate | woman | very .
b) look | very | Simon | angry | did ?
c)children | asleep | the | are ?
d) very | city | is | a | Sydney | modern |.
e) building | over | old | that | 500 years | is.
f) don't | happy | very | you | sound.
g) a | he | very | man | healthy | looks.
h) bridge | long | is | 1.55 kilometres | the.
i) blue | seen | have | my | you | T-shirt ?
- a sleeping man- một người đang ngủ .
- sick children -những đứa trẻ bị bệnh.
- a frightened- animal một con vật sợ hãi.
- healthy people- người có sức khoẻ.
Ví dụ:
- He's eightteen years old-Cậu ta 18 tuổi.
- I'm 1.80 metres tall-Tôi cao 1,80 mét.
a.Khi chúng ta dùng hai hay nhiều tính từ với nhau, những tính từ chỉ quan điểm (ví dụ: interesting, beautiful) thường đi trước những tính từ chỉ sự kiện (ví dụ: new, blue).
Ví dụ:
- an interesting new film-một bộ phim mới thú vị.
- a beautiful blue dress-một chiếc váy đẹp màu xanh.
Ví dụ:
- a small brubber ball (size+material)-một quả bóng cao su nhỏ (kích thước+chất liệu).
- a young Spainsh woman (age+origin)-một người phụ nữ Tây Ban Nha trẻ tuổi (tuổi tác+nguồn gốc).
- a large round hat (size+shape)-một chiếc mũ tròn rộng (kích thước+hình dạng).
- white leather running shoes (colour+material+purpose)-những chiếc giày da trắng chạy đua (màu sắc+vật liệu+mục đích).
1.Xếp từ theo thứ tự đúng.
a) is | a | generous | Kate | woman | very .
b) look | very | Simon | angry | did ?
c)children | asleep | the | are ?
d) very | city | is | a | Sydney | modern |.
e) building | over | old | that | 500 years | is.
f) don't | happy | very | you | sound.
g) a | he | very | man | healthy | looks.
h) bridge | long | is | 1.55 kilometres | the.
i) blue | seen | have | my | you | T-shirt ?
Học tiếng Anh siêu tốc :
Luyện nghe tiếng
Anh cấp tốc phụ đề Anh-Việt, bài 03 The house where I am living-Ngôi nhà tôi
đang ở
No comments:
Post a Comment