a.Danh từ đếm được là những đồ vật riêng biệt, người......mà chúng ta có thể đếm được.Danh từ đếm được có hình thức số ít và số nhiều.
Ví dụ:
- one book ---Một quyển sách.(hình thức số ít)
- two book---Hai quyển sách.(hình thức số nhiều)
- a man---Một người đàn ông.(hình thức số ít)
- some men---Một vài người đàn ông.(hình thức số nhiều)
Ví dụ:milk sữa, rice gạo, weather thời tiết....
Những danh từ đếm được có thể dùng động từ số ít hoặc số nhiều.
Ví dụ:
- This book is expensive---Quyển sách này đắt tiền.
- These book are expensive---Những quyển sách này đắt tiền.
- That man lives next door---Người đàn ông kia sống ở nhà bên cạnh.
- Those men live next door---Những người đàn ông kia sống ở nhà bên cạnh.
Danh từ không đếm được luôn dùng với động từ số ít.
Ví dụ:
- Milk is good for you---Sữa tốt cho bạn
- The weather was very good yesterday---Hôm qua thời tiết rất tốt.
Thông thường, chúng ta không dùng a/an hoặc số trực tiếp trước những danh từ không đếm được. Ví dụ, không nói:
Ví dụ:
- Excuse me, waiter.Could we have two cup of coffees and a cup of tea, please?---Xin lỗi, anh phục vụ.Vui lòng cho chúng tôi 2 tách cà phê và 2 tách trà nhé?
2.Vài danh từ có thể được dùng như danh từ đếm được hoặc không đếm được với sự khác biệt về nghĩa, ví dụ:
Danh từ đếm được
|
Danh từ không đếm được
|
A glass---một cái ly
|
Glass(=the material)----Kính (vật liệu)
|
A hair---một sợi tóc
|
Her hair (=all the hair on her
head)----Tóc của cô ấy (tất cả tóc trên đầu của cô ấy
|
A paper (=a newspaper )---1 tờ giấy (1
tờ báo)
|
Some paper (=the writing material)---vài
trang giấy (giấy để viết)
|
An iron---1 cái bàn ủi
|
Iron (=the material)---sắt (kim loại)
|
Some potatoes---vài củ khoai tây
|
Some potato---một ít khoai tây
|
danh từ không đếm được
|
danh từ đếm
được
|
accommodation
|
a place to live/ stay
|
chỗ trọ/tiện nghi
|
1 nơi để sống/ để ở
|
advice
|
a piece of advice
|
lời khuyên
|
một lời khuyên
|
bread
|
a loaf/slice/piece (of bread) a (bread) roll
|
bánh mì
|
1 ổ/lát/miếng (bánh mì) 1 bánh mì ống
|
furniture
|
a piece of furniture
|
đồ đạc bằng gỗ
|
1 vật dụng bằng gỗ
|
information
|
a piece of information
|
thông tin
|
1 mẫu tin
|
luggage
|
a piece of luggage; asuitcase/bag
|
hành lý
|
1 ít hành lý/ 1 vali/ túi xách
|
money
|
a note/coin a sum (of money)
|
tiền
|
một tờ bạc/đồng bạc ;một ít tiền
|
news
|
a piece of news
|
tin tức
|
1 mẫu tin
|
traffic
|
a car/bus etc
|
giao thông
|
1 chiếc xe hơi/ xe buýt
|
travel
|
a journey/trip
|
du lịch
|
1 chuyến hành trình/ du lịch
|
work
|
a job; a piece of work
|
công việc
|
1 nghề; 1 phần công việc
|
|
|
Thay vì a piece of , ở đây chúng ta có thể dùng a bit of trong văn phong thân mật, ví dụ: a bit of advice.
4.Có thể dùng cả danh từ đếm được và không đếm được trong những cụm từ chỉ số lượng với of.
Ví dụ:
- a box of matches---Một hộp diêm.
- a bottle of water----Một chai nước.
- two tins of tomatoes---Hai lon cà chua.
- two loaves of bread---Hai ổ bánh mì.
Học tiếng Anh siêu tốc :
Luyện nghe tiếng
Anh cấp tốc phụ đề Anh-Việt, bài 03 The house where I am living-Ngôi nhà tôi
đang ở
No comments:
Post a Comment