cùng nghĩa
|
||
call for
|
collect
|
thu thập
|
call off
|
cancel
|
huỷ bỏ
|
call upon
|
invite
|
mời
|
carry off
|
win, succeed
|
thành công
|
carry on
|
continue
|
tiếp tục
|
carry out
|
execute
|
tiến hành
|
carry over
|
continue
|
tiếp tục
|
carry through
|
complete
|
hoàn chỉnh
|
cast out
|
expel
|
loại trừ, loại bỏ
|
cave in
|
collapse
|
sụp đổ
|
check in
|
arrive
|
đến (làm thủ tục)
|
check out
|
leave
|
đi (làm thủ tục)
|
check up
|
examine
|
kiểm tra
|
check up (on)
|
investigate
|
kiểm tra
|
chew over
|
consider
|
cân nhắc
|
clear away
|
disappear
|
làm biến mất
|
clear away
|
remove
|
loại bỏ
|
clear out
|
empty
|
dọn dẹp, thu xếp
|
close in upon
|
encircle, envelope
|
bao quanh
|
colour up
|
blush
|
đỏ mặt
|
come along
|
accompany
|
cùng đi, đi kèm
|
come at
|
attack
|
tấn công
|
7/02/2016
Các động từ có hai thành tố thường dùng || phần 4
Mình là Thanh Hoài. Mình thích học ngoại ngữ và cũng rất đam mê khám phá những phần mềm dựng phim, đồ hoạ. Mình thích du lịch vòng quanh thế giới, yêu động vật và rất thích trồng hoa.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment