Cùng nghĩa
|
||
add in
|
include
|
thêm vào
|
add to
|
increase
|
làm gia tăng
|
add up
|
total
|
tổng cộng
|
ask for
|
request
|
yêu cầu
|
back away
|
retreat
|
rút lui
|
back out
|
withdraw
|
rút lui
|
back up
|
support
|
ủng hộ
|
bargain for
|
expect
|
trông đợi
|
barge in
|
interrupt
|
làm gián đoạn/xen
vào
|
be after
|
want
|
muốn
|
be along
|
appear, arrive
|
xuất hiện/đến
|
be at
|
nag
|
mắng mỏ, chỉ trích
|
be back
|
return
|
trở lại
|
be off
|
to leave
|
rời
|
bear out
|
support,confirm
|
ủng hộ, khẳng định
|
black out
|
faint
|
ngất xỉu
|
blot out
|
kill, destroy
|
giết, huỷ diệt
|
Học tiếng Anh siêu tốc :
No comments:
Post a Comment